1. Từ vựng chuyên ngành xây dựng 1 – Học từ vựng tiếng Anh
- allowable load: tải trọng cho phép
- alloy steel: thép hợp kim
- alternate load: tải trọng đổi dấu
- anchor sliding: độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
- anchorage length: chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
- bag: bao tải (để dưỡng hộ bê tông)
- bag of cement: bao xi măng
- balance beam: đòn cân; đòn thăng bằng
- balanced load: tải trọng đối xứng
- balancing load: tải trọng cân bằng
2. Từ vựng chuyên ngành xây dựng 2 – Học từ vựng tiếng Anh
- dry concrete: bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng
- dry guniting: phun bê tông khô
- duct: ống chứa cốt thép dự ứng lực
- dummy load: tải trọng giả
- during stressing operation: trong quá trình kéo căng cốt thép
- early strength concrete: bê tông hóa cứng nhanh
- eccentric load: tải trọng lệch tâm
- effective depth at the section: chiều cao có hiệu
- guard board: tấm chắn, tấm bảo vệ
- gunned concrete: bê tông phun
- h- beam: dầm chữ h
- half- beam: dầm nửa
- half-latticed girder: giàn nửa mắt cáo
- hanging beam: dầm treo
- radial load: tải trọng hướng kính
- railing: lan can trên cầu
- railing load: tải trọng lan can
- rammed concrete: bê tông đầm
- rated load: tải trọng danh nghĩa
- ratio of non- prestressing tension reinforcement: tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt
3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng 3 – Học từ vựng tiếng Anh
- split beam: dầm ghép, dầm tổ hợp
- sprayed concrete: bê tông phun
- sprayed concrete, shotcrete: bê tông phun
- spring beam: dầm đàn hồi
- square hollow section: thép hình vuông rỗng
- stack of bricks: đống gạch, chồng gạch
- stamped concrete: bê tông đầm
- standard brick: gạch tiêu chuẩn
- web girder: giàn lưới thép, dầm đặc
- web reinforcement: cốt thép trong sườn dầm
- welded plate girder: dầm bản thép hàn
- arrangement of reinforcement: bố trí cốt thép
- articulated girder: dầm ghép
- asphaltic concrete: bê tông atphan
- assumed load: tải trọng giả định, tải trọng tính toán
- atmospheric corrosion resistant steel: thép chống rỉ do khí quyển
- builder’s hoist: máy nâng dùng trong xây dựng
- building site: công trường xây dựng
- building site latrine: nhà vệ sinh tại công trường xây dựng
- build-up girder: dầm ghép
Trên đây là Bộ những từ vựng cơ bản nhất sử dụng trong chuyên ngành xây dựng. Ngoài ra, bạn đọc còn có thể tìm thấy nhiều những bài viết bổ ích khác trong các chuyên mục của Học ngữ pháp tiếng Anh, Học từ vựng tiếng Anh, học phát âm tiếng Anh
0 nhận xét:
Đăng nhận xét